Loại may phat dien cummins là máy xuất xứ trực tiếp từ châu âu, may phat dien cummins 500kva có chất lượng cực tốt, khả năng làm việc ổn định trong 01 thời gian dài, mức sử dụng nhiên liệu cực thấp, giá cả cho một dòng máy phát điện cummins thường khá cao so với mặt bằng chung với một số sản phẩm may phat dien khác. Hiện nay, để tìm nhà phân phối cho mẫu máy phát điện cummins này ở Sài gòn khá khó khăn, công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc là 01 trong số ít những đại lý may phat dien cummins hiện có mặt ở thị trường Sài gòn. Để biết thêm thông tin chi tiết của máy, quí khách hàng có khả năng liên hệ theo số điện thoại : O979.669.O8O (Mr.Tám). Xin chân thành cám ơn quý khách đã quan tâm !!!

Doanh nghiệp may phat dien Hưng Tiến Phúc xin giới thiệu với quí khách hàng hai loại máy phát điện cummins :



Thông số kỹ thuật chung may phat dien cummins 400kva
Tần số 50 Hz
Vòng quay 1500 RPM
Công suất liên tục 1500 KVA
Công suất dự phòng 1650 KVA
Điện áp ra 400V
Số pha 3
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 5600 x 2000 x 2450
Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 10700

Model động cơ KTA50-GS8
Hãng sản xuất Máy phát điện Cummins (Mỹ) Số xi-lanh 16
Xi-lanh được bố trí Hình chữ V
Kiểu động cơ Động cơ 4 thì
Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159
Dung tích xi-lanh (L) 50.3
Tỷ số nén 17.5:1
Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 800/1500
Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 880/1500
Ổn định điện áp (%) ≤1%
Mô-tơ khởi động DC24V

Model đầu phát PI734C
Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Công suất liên tục 1500 KVA
Tốc độ động cơ 1500 RPM
Tần số 50 Hz
Số pha 3
Điện áp ra 400 V
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện H
Cấp bảo vệ IP23


Thông số kỹ thuật chung của máy phát điện Cummins 560kva
Tần số 50 Hz
Vòng quay 1500 RPM
Công suất liên tục 1500 KVA
Công suất dự phòng 1650 KVA
Điện áp ra 400V
Số pha 3
Lượng tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 301
Lượng tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 231
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) (mm) 6200 x 2300 x 2255
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) (mm) 12192 x 2438 x 2591
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) 14600
Trọng lượng máy có vỏ (Kg) 18400

Model động cơ KTA50-GS8
Hãng sản xuất Cummins (Mỹ)
Số xi-lanh 16
Xi-lanh được bố trí Hình chữ V
Kiểu động cơ Động cơ 4 thì
Phương thức làm mát động cơ Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)
Đường kính xi-lanh (mm x mm) 159 x 159
Dung tích xi-lanh (L) 50.3
Tỷ số nén 14.9:1
Công suất liên tục/Tốc độ quay (kW/RPM) 1200/1500
Công suất dự phòng/Tốc độ quay (kW/RPM) 1320/1500
Ổn định điện áp (%) ≤1%
Dung tích dầu bôi trơn (L) 177
Dung tích nước làm mát (1 xi-lanh) (L) 510
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 301 (1500RPM)
Mô-tơ khởi động DC24V

Model đầu phát HGM6110
Hãng sản xuất MINYUAN/ STAMFOD
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Công suất liên tục 1500 KVA
Tốc độ động cơ 1500 RPM
Tần số 50 Hz
Số pha 3
Điện áp ra 400 V
Hệ số công suất 0.8
Cấp cách điện H
Cấp bảo vệ IP23