Danh sách căn hộ chung cư nhà thu nhập thấp KĐTM Lý Thái Tổ - Bắc Ninh
CHUNG CƯ NHÀ Ở XÃ HỘI BẮC NINH

Phòng kinh doanh dự án: Hotline – 0976 567 755

ĐỊA ĐIỂM: KHU ĐÔ THỊ ĐƯỜNG LÊ THÁI TỔ, THÀNH PHỐ BẮC NINH, TỈNH BẮC NINH
STT Số HĐ Áp mẫu Vị trí Hướng 1 Hướng 2 Diện tích
1 2 3 4 5 13
TẦNG 1
1 101 SH01 Góc Tây Bắc Tây Nam 60.38
2 102 SH02 Giữa Tây Bắc 51.17
3 103 SH03 Giữa Tây Bắc 67.48
4 104 SH03 Giữa Tây Bắc 67.48
5 105 SH04 Giữa Tây Bắc 55.97
6 106 SH03 Giữa Tây Bắc 67.48
7 107 SH05 Giữa Tây Bắc Đông Bắc 43.22
8 108 SH06 Giữa Đông Bắc 48.89
9 109 SH07 Giữa Đông Bắc 53.57
10 110 SH08 Góc Đông Bắc 49.9
11 111 SH09 Giữa Đông Bắc 59.87
12 112 SH10 Giữa Đông Bắc 72.22
13 113 SH10 Giữa Đông Bắc 72.25
14 114 SH11 Giữa Đông Bắc 68.08
15 115 SH12 Góc Đông Bắc Đông Nam 69.36
16 116 SH12A Giữa Đông Nam 69.56
17 117 SH12B Giữa Đông Nam 67.33
18 118 SH12B Giữa Đông Nam 67.33
19 119 SH12B Giữa Đông Nam 67.33
20 120 SH12B Giữa Đông Nam 67.33
21 121 SH15 Góc Đông Nam Tây Nam 71.11
Tầng 2
22 201 CH01 Góc Tây Nam Tây Bắc 53.66
23 202 CH02 Giữa Tây Bắc 41.82
24 203 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
25 204 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
26 205 CH04 Giữa Tây Bắc 45.98
27 206 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
28 207 CH05 Giữa Tây Bắc 35.44
29 208 CH06 Góc Tây Bắc Đông Bắc 57.04
30 209 CH07 Giữa Đông Bắc 31.28
31 210 CH08 Giữa Đông Bắc 40.05
32 211 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
33 212 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
34 213 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
35 214 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
36 215 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
37 216 CH11 Giữa Đông Bắc 63.30
38 217 CH12 Góc Đông Nam Đông Bắc 64.32
39 218 CH12A Giữa Đông Nam 68.59
40 219 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
41 220 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
42 221 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
43 222 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
44 223 CH15 Góc Tây Nam Đông Nam 65.25
45 224 CH16 Góc Tây-Nam Tây Bắc 66.16
46 225 CH12B Giữa Tây Bắc 66.25
47 226 CH12B Giữa Tây-Bắc 66.25
48 227 CH17 Giữa Tây-Bắc 69.72
49 228 CH18 Giữa Tây-Bắc 77.72
50 229 CH19 Giữa Tây Nam 67.24
51 230 CH12B Giữa Tây Nam 66.25
52 231 CH20 Giữa Tây Nam 54.87
53 232 CH21 Giữa Đông-Nam 69.85
54 233 CH20 Giữa Đông-Nam 54.87
55 234 CH12B Giữa Đông-Nam 66.25
56 235 CH22 Giữa Đông-Nam 40.60
57 236 CH23 Giữa Đông Nam 50.08
58 237 CH16* Góc Tây Nam Đông Nam 65.30
Tầng 3
59 301 CH01 Góc Tây Nam Tây Bắc 53.66
60 302 CH02 Giữa Tây Bắc 41.82
61 303 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
62 304 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
63 305 CH04 Giữa Tây Bắc 45.98
64 306 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
65 307 CH05 Giữa Tây Bắc 35.44
66 308 CH06 Góc Tây Bắc Đông Bắc 57.04
67 309 CH07 Giữa Đông Bắc 31.28
68 310 CH08 Giữa Đông Bắc 40.05
69 311 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
70 312 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
71 313 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
72 314 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
73 315 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
74 316 CH11 Giữa Đông Bắc 63.30
75 317 CH12 Góc Đông Nam Đông Bắc 64.32
76 318 CH12A Giữa Đông Nam 68.59
77 319 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
78 320 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
79 321 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
80 322 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
81 323 CH15 Góc Tây Nam Đông Nam 65.25
82 324 CH16 Góc Tây-Nam Tây Bắc 66.16
83 325 CH12B Giữa Tây Bắc 66.25
84 326 CH12B Giữa Tây-Bắc 66.25
85 327 CH17 Giữa Tây-Bắc 69.72
86 328 CH18 Giữa Tây-Bắc 77.72
87 329 CH19 Giữa Tây Nam 67.24
88 330 CH12B Giữa Tây Nam 66.25
89 331 CH20 Giữa Tây Nam 54.87
90 332 CH21 Giữa Đông-Nam 69.85
91 333 CH20 Giữa Đông-Nam 54.87
92 334 CH12B Giữa Đông-Nam 66.25
93 335 CH22 Giữa Đông-Nam 40.60
94 336 CH23 Giữa Đông Nam 50.08
95 337 CH16* Góc Tây Nam Đông Nam 65.30
Tầng 4
96 401 CH01 Góc Tây Nam Tây Bắc 53.66
97 402 CH02 Giữa Tây Bắc 41.82
98 403 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
99 404 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
100 405 CH04 Giữa Tây Bắc 45.98
101 406 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
102 407 CH05 Giữa Tây Bắc 35.44
103 408 CH06 Góc Tây Bắc Đông Bắc 57.04
104 409 CH07 Giữa Đông Bắc 31.28
105 410 CH08 Giữa Đông Bắc 40.05
106 411 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
107 412 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
108 413 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
109 414 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
110 415 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
111 416 CH11 Giữa Đông Bắc 63.30
112 417 CH12 Góc Đông Nam Đông Bắc 64.32
113 418 CH12A Giữa Đông Nam 68.59
114 419 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
115 420 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
116 421 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
117 422 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
118 423 CH15 Góc Tây Nam Đông Nam 65.25
119 424 CH16 Góc Tây-Nam Tây Bắc 66.16
120 425 CH12B Giữa Tây Bắc 66.25
121 426 CH12B Giữa Tây-Bắc 66.25
122 427 CH17 Giữa Tây-Bắc 69.72
123 428 CH18 Giữa Tây-Bắc 77.72
124 429 CH19 Giữa Tây Nam 67.24
125 430 CH12B Giữa Tây Nam 66.25
126 431 CH20 Giữa Tây Nam 54.87
127 432 CH21 Giữa Đông-Nam 69.85
128 433 CH20 Giữa Đông-Nam 54.87
129 434 CH12B Giữa Đông-Nam 66.25
130 435 CH22 Giữa Đông-Nam 40.60
131 436 CH23 Giữa Đông Nam 50.08
132 437 CH16* Góc Tây Nam Đông Nam 65.30
Tầng 5
133 501 CH01 Góc Tây Nam Tây Bắc 53.66
134 502 CH02 Giữa Tây Bắc 41.82
135 503 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
136 504 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
137 505 CH04 Giữa Tây Bắc 45.98
138 506 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
139 507 CH05 Giữa Tây Bắc 35.44
140 508 CH06 Góc Tây Bắc Đông Bắc 57.04
141 509 CH07 Giữa Đông Bắc 31.28
142 510 CH08 Giữa Đông Bắc 40.05
143 511 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
144 512 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
145 513 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
146 514 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
147 515 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
148 516 CH11 Giữa Đông Bắc 63.30
149 517 CH12 Góc Đông Nam Đông Bắc 64.32
150 518 CH12A Giữa Đông Nam 68.59
151 519 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
152 520 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
153 521 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
154 522 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
155 523 CH15 Góc Tây Nam Đông Nam 65.25
156 524 CH16 Góc Tây-Nam Tây Bắc 66.16
157 525 CH12B Giữa Tây Bắc 66.25
158 526 CH12B Giữa Tây-Bắc 66.25
159 527 CH17 Giữa Tây-Bắc 69.72
160 528 CH18 Giữa Tây-Bắc 77.72
161 529 CH19 Giữa Tây Nam 67.24
162 530 CH12B Giữa Tây Nam 66.25
163 531 CH20 Giữa Tây Nam 54.87
164 532 CH21 Giữa Đông-Nam 69.85
165 533 CH20 Giữa Đông-Nam 54.87
166 534 CH12B Giữa Đông-Nam 66.25
167 535 CH22 Giữa Đông-Nam 40.60
168 536 CH23 Giữa Đông Nam 50.08
169 537 CH16* Góc Tây Nam Đông Nam 65.30
Tầng 6
170 601 CH01 Góc Tây Nam Tây Bắc 53.66
171 602 CH02 Giữa Tây Bắc 41.82
172 603 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
173 604 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
174 605 CH04 Giữa Tây Bắc 45.98
175 606 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
176 607 CH05 Giữa Tây Bắc 35.44
177 608 CH06 Góc Tây Bắc Đông Bắc 57.04
178 609 CH07 Giữa Đông Bắc 31.28
179 610 CH08 Giữa Đông Bắc 40.05
180 611 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
181 612 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
182 613 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
183 614 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
184 615 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
185 616 CH11 Giữa Đông Bắc 63.30
186 617 CH12 Góc Đông Nam Đông Bắc 64.32
187 618 CH12A Giữa Đông Nam 68.59
188 619 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
189 620 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
190 621 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
191 622 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
192 623 CH15 Góc Tây Nam Đông Nam 65.25
193 624 CH16 Góc Tây-Nam Tây Bắc 66.16
194 625 CH12B Giữa Tây Bắc 66.25
195 626 CH12B Giữa Tây-Bắc 66.25
196 627 CH17 Giữa Tây-Bắc 69.72
197 628 CH18 Giữa Tây-Bắc 77.72
198 629 CH19 Giữa Tây Nam 67.24
199 630 CH12B Giữa Tây Nam 66.25
200 631 CH20 Giữa Tây Nam 54.87
201 632 CH21 Giữa Đông-Nam 69.85
202 633 CH20 Giữa Đông-Nam 54.87
203 634 CH12B Giữa Đông-Nam 66.25
204 635 CH22 Giữa Đông-Nam 40.60
205 636 CH23 Giữa Đông Nam 50.08
206 637 CH16* Góc Tây Nam Đông Nam 65.30
Tầng 7
207 701 CH01 Góc Tây Nam Tây Bắc 53.66
208 702 CH02 Giữa Tây Bắc 41.82
209 703 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
210 704 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
211 705 CH04 Giữa Tây Bắc 45.98
212 706 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
213 707 CH05 Giữa Tây Bắc 35.44
214 708 CH06 Góc Tây Bắc Đông Bắc 57.04
215 709 CH07 Giữa Đông Bắc 31.28
216 710 CH08 Giữa Đông Bắc 40.05
217 711 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
218 712 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
219 713 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
220 714 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
221 715 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
222 716 CH11 Giữa Đông Bắc 63.30
223 717 CH12 Góc Đông Nam Đông Bắc 64.32
224 718 CH12A Giữa Đông Nam 68.59
225 719 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
226 720 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
227 721 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
228 722 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
229 723 CH15 Góc Tây Nam Đông Nam 65.25
230 724 CH16 Góc Tây-Nam Tây Bắc 66.16
231 725 CH12B Giữa Tây Bắc 66.25
232 726 CH12B Giữa Tây-Bắc 66.25
233 727 CH17 Giữa Tây-Bắc 69.72
234 728 CH18 Giữa Tây-Bắc 77.72
235 729 CH19 Giữa Tây Nam 67.24
236 730 CH12B Giữa Tây Nam 66.25
237 731 CH20 Giữa Tây Nam 54.87
238 732 CH21 Giữa Đông-Nam 69.85
239 733 CH20 Giữa Đông-Nam 54.87
240 734 CH12B Giữa Đông-Nam 66.25
241 735 CH22 Giữa Đông-Nam 40.60
242 736 CH23 Giữa Đông Nam 50.08
243 737 CH16* Góc Tây Nam Đông Nam 65.30
Tầng 8
244 801 CH01 Góc Tây Nam Tây Bắc 53.66
245 802 CH02 Giữa Tây Bắc 41.82
246 803 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
247 804 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
248 805 CH04 Giữa Tây Bắc 45.98
249 806 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
250 807 CH05 Giữa Tây Bắc 35.44
251 808 CH06 Góc Tây Bắc Đông Bắc 57.04
252 809 CH07 Giữa Đông Bắc 31.28
253 810 CH08 Giữa Đông Bắc 40.05
254 811 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
255 812 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
256 813 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
257 814 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
258 815 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
259 816 CH11 Giữa Đông Bắc 63.30
260 817 CH12 Góc Đông Nam Đông Bắc 64.32
261 818 CH12A Giữa Đông Nam 68.59
262 819 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
263 820 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
264 821 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
265 822 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
266 823 CH15 Góc Tây Nam Đông Nam 65.25
267 824 CH16 Góc Tây-Nam Tây Bắc 66.16
268 825 CH12B Giữa Tây Bắc 66.25
269 826 CH12B Giữa Tây-Bắc 66.25
270 827 CH17 Giữa Tây-Bắc 69.72
271 828 CH18 Giữa Tây-Bắc 77.72
272 829 CH19 Giữa Tây Nam 67.24
273 830 CH12B Giữa Tây Nam 66.25
274 831 CH20 Giữa Tây Nam 54.87
275 832 CH21 Giữa Đông-Nam 69.85
276 833 CH20 Giữa Đông-Nam 54.87
277 834 CH12B Giữa Đông-Nam 66.25
278 835 CH22 Giữa Đông-Nam 40.60
279 836 CH23 Giữa Đông Nam 50.08
280 837 CH16* Góc Tây Nam Đông Nam 65.30
Tầng 9
281 901 CH01 Góc Tây Nam Tây Bắc 53.66
282 902 CH02 Giữa Tây Bắc 41.82
283 903 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
284 904 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
285 905 CH04 Giữa Tây Bắc 45.98
286 906 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
287 907 CH05 Giữa Tây Bắc 35.44
288 908 CH06 Góc Tây Bắc Đông Bắc 57.04
289 909 CH07 Giữa Đông Bắc 31.28
290 910 CH08 Giữa Đông Bắc 40.05
291 911 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
292 912 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
293 913 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
294 914 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
295 915 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
296 916 CH11 Giữa Đông Bắc 63.30
297 917 CH12 Góc Đông Nam Đông Bắc 64.32
298 918 CH12A Giữa Đông Nam 68.59
299 919 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
300 920 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
301 921 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
302 922 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
303 923 CH15 Góc Tây Nam Đông Nam 65.25
304 924 CH16 Góc Tây-Nam Tây Bắc 66.16
305 925 CH12B Giữa Tây Bắc 66.25
306 926 CH12B Giữa Tây-Bắc 66.25
307 927 CH17 Giữa Tây-Bắc 69.72
308 928 CH18 Giữa Tây-Bắc 77.72
309 929 CH19 Giữa Tây Nam 67.24
310 930 CH12B Giữa Tây Nam 66.25
311 931 CH20 Giữa Tây Nam 54.87
312 932 CH21 Giữa Đông-Nam 69.85
313 933 CH20 Giữa Đông-Nam 54.87
314 934 CH12B Giữa Đông-Nam 66.25
315 935 CH22 Giữa Đông-Nam 40.60
316 936 CH23 Giữa Đông Nam 50.08
317 937 CH16* Góc Tây Nam Đông Nam 65.30
Tầng 10
318 1001 CH01 Góc Tây Nam Tây Bắc 53.66
319 1002 CH02 Giữa Tây Bắc 41.82
320 1003 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
321 1004 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
322 1005 CH04 Giữa Tây Bắc 45.98
323 1006 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
324 1007 CH05 Giữa Tây Bắc 35.44
325 1008 CH06 Góc Tây Bắc Đông Bắc 57.04
326 1009 CH07 Giữa Đông Bắc 31.28
327 1010 CH08 Giữa Đông Bắc 40.05
328 1011 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
329 1012 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
330 1013 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
331 1014 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
332 1015 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
333 1016 CH11 Giữa Đông Bắc 63.30
334 1017 CH12 Góc Đông Nam Đông Bắc 64.32
335 1018 CH12A Giữa Đông Nam 68.59
336 1019 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
337 1020 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
338 1021 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
339 1022 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
340 1023 CH15 Góc Tây Nam Đông Nam 65.25
341 1024 CH16 Góc Tây-Nam Tây Bắc 66.16
342 1025 CH12B Giữa Tây Bắc 66.25
343 1026 CH12B Giữa Tây-Bắc 66.25
344 1027 CH17 Giữa Tây-Bắc 69.72
345 1028 CH18 Giữa Tây-Bắc 77.72
346 1029 CH19 Giữa Tây Nam 67.24
347 1030 CH12B Giữa Tây Nam 66.25
348 1031 CH20 Giữa Tây Nam 54.87
349 1032 CH21 Giữa Đông-Nam 69.85
350 1033 CH20 Giữa Đông-Nam 54.87
351 1034 CH12B Giữa Đông-Nam 66.25
352 1035 CH22 Giữa Đông-Nam 40.60
353 1036 CH23 Giữa Đông Nam 50.08
354 1037 CH16* Góc Tây Nam Đông Nam 65.30
Tầng 11
355 1101 CH01 Góc Tây Nam Tây Bắc 53.66
356 1102 CH02 Giữa Tây Bắc 41.82
357 1103 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
358 1104 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
359 1105 CH04 Giữa Tây Bắc 45.98
360 1106 CH03 Giữa Tây Bắc 55.47
361 1107 CH05 Giữa Tây Bắc 35.44
362 1108 CH06 Góc Tây Bắc Đông Bắc 57.04
363 1109 CH07 Giữa Đông Bắc 31.28
364 1110 CH08 Giữa Đông Bắc 40.05
365 1111 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
366 1112 CH09 Giữa Đông Bắc 49.04
367 1113 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
368 1114 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
369 1115 CH10 Giữa Đông Bắc 59.02
370 1116 CH11 Giữa Đông Bắc 63.30
371 1117 CH12 Góc Đông Nam Đông Bắc 64.32
372 1118 CH12A Giữa Đông Nam 68.59
373 1119 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
374 1120 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
375 1121 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
376 1122 CH12B Giữa Đông Nam 66.25
377 1123 CH15 Góc Tây Nam Đông Nam 65.25
378 1124 CH16 Góc Tây-Nam Tây Bắc 66.16
379 1125 CH12B Giữa Tây Bắc 66.25
380 1126 CH12B Giữa Tây-Bắc 66.25
381 1127 CH17 Giữa Tây-Bắc 69.72
382 1128 CH18 Giữa Tây-Bắc 77.72
384 1129 CH12B Giữa Tây Nam 66.25
385 1130 CH20 Giữa Tây Nam 54.87
387 1131 CH20 Giữa Đông-Nam 54.87
388 1132 CH12B Giữa Đông-Nam 66.25
389 1133 CH22 Giữa Đông-Nam 40.60
390 1134 CH23 Giữa Đông Nam 50.08
391 1135 CH16* Góc Tây Nam Đông Nam 65.30
Tổng 22,727.12